Có 2 kết quả:
浑汗如雨 hún hàn rú yǔ ㄏㄨㄣˊ ㄏㄢˋ ㄖㄨˊ ㄩˇ • 渾汗如雨 hún hàn rú yǔ ㄏㄨㄣˊ ㄏㄢˋ ㄖㄨˊ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drip with sweat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drip with sweat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0